Trắc nghiệm DISC Miễn phí - Nhận kết quả ngay



Trắc nghiệm DISC


Bạn muốn hiểu rõ hơn về phong cách hành vi và cách bạn tương tác với người khác? Hãy tham gia bài trắc nghiệm DISC để khám phá đặc điểm tính cách của mình và tìm ra phương pháp giao tiếp, làm việc hiệu quả hơn!

DISC là một mô hình đánh giá hành vi, giúp xác định bạn thuộc nhóm tính cách nào trong bốn nhóm chính: D (Dominance - Thống trị), I (Influence - Ảnh hưởng), S (Steadiness - Ổn định) và C (Compliance - Tuân thủ). Bài trắc nghiệm DISC 28 câu sẽ giúp bạn nhận diện rõ phong cách giao tiếp, điểm mạnh và điểm cần cải thiện, từ đó tối ưu hóa sự tương tác và hiệu suất trong công việc cũng như cuộc sống.

Bài trắc nghiệm DISC 28 câu hoàn toàn miễn phí. Hãy kéo xuống bên dưới để bắt đầu ngay!
Tôn trọng (Respectful)Tiên phong (Pioneering)Lạc quan (Optimistic)Hay giúp đỡ mọi người (Helpful)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Hiếu động (Energetic)Quan tâm người khác (Caring)Hay mủi lòng (Sensitive)Cẩn thận (Careful)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Vui tính (Cheerful)Ngăn nắp (Organized)Thẳng thắn (Straightforward)Tính khí thất thường (Moody)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Lập luận sắc bén (Sharp-minded)Có hệ thống, phương pháp (Systematic)Tinh thần hợp tác (Cooperative)Nhẹ dạ cả tin (Gullible)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Quyến rũ (Charming)Thoả mãn, hài lòng (Contented)Đòi hỏi khắt khe (Demanding)Tuân thủ luật lệ (Rule-abiding)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Hay pha trò (Humorous)Lịch sự, tao nhã (Polite & Elegant)Sôi nổi, hoạt bát (Lively & Enthusiastic)Ôn hòa (Mild-mannered)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Bốc đồng (Impulsive)Nhút nhát (Shy)Mạnh mẽ (Strong-willed)Dễ dãi (Easygoing)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Kỷ luật tốt (Disciplined)Hào phóng, rộng lượng (Generous)Vui tính (Playful)Kiên trì (Persistent)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Tự tin (Confident)Thông cảm (Empathetic)Vô tư (Carefree)Quyết định nhanh (Decisive)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Xông xáo, năng nổ (Proactive & Dynamic)Tính cách hướng ngoại (Extroverted)Đáng tin cậy (Reliable)Hay lo lắng (Worrisome)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Có thiện ý (Well-intentioned)Nhiệt tình (Enthusiastic)Kỹ lưỡng (Thorough)Tinh thần trách nhiệm cao (Highly responsible)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Thân thiện, gần gũi (Friendly & Approachable)Kiên nhẫn (Patient)Tự lực (Self-reliant)Nhẹ nhàng (Gentle)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Logic (Logical)Táo bạo (Bold)Trung thành (Loyal)Thanh lịch, tinh tế (Graceful)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Thu hút, lôi cuốn (Charismatic)Tính cách hướng nội (Introverted)Bướng bỉnh (Stubborn)Hiểu cảm xúc người khác (Emotionally perceptive)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Chú ý chi tiết (Detail-oriented)Tuân thủ (Compliant)Kiên định (Steadfast)Hay đùa giỡn (Playful)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Cạnh tranh (Competitive)Chu đáo, ý tứ (Considerate)Mang lại niềm vui (Joyful)Âm thầm làm việc (Quiet worker)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Dễ bị kích động (Easily excitable)Tốt bụng (Kind-hearted)Hiểu biết nhanh (Quick-witted)Độc lập (Independent)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Kín đáo (Reserved)Sẵn lòng (Willing)Ý chí mạnh mẽ (Strong-willed)Vui vẻ (Cheerful)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Dũng cảm (Courageous)Truyền cảm hứng (Inspiring)Dễ bảo (Agreeable)Rụt rè (Timid)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Lịch thiệp (Courteous)Dễ chịu (Pleasant)Có sức hấp dẫn (Attractive)Kiên định (Determined)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Điềm đạm (Calm & Composed)Chú ý quan sát (Observant)Tránh xung đột (Conflict-avoidant)Không kiên nhẫn (Impatient)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Dễ bộc lộ cảm xúc (Expressive)Chu đáo (Thoughtful)Thích thống trị (Dominant)Thông cảm (Compassionate)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Nhẹ nhàng (Gentle)Có sức thuyết phục (Persuasive)Khiêm tốn (Humble)Làm điều mình thích (Self-driven)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Mạo hiểm (Risk-taking)Sáng suốt (Insightful)Hoà đồng (Sociable)Điềm tĩnh (Tranquil)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Hoạt ngôn (Talkative)Quyền lực (Powerful)Ổn định (Stable)Quyết đoán (Assertive & Decisive)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Thân thiện (Friendly)Chính xác (Precise)Thẳng thắn (Frank & Direct)Bình tĩnh (Calm & Composed)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Thận trọng, cẩn trọng (Cautious & Careful)Cứng cỏi, kiên quyết (Resilient & Determined)Đầy sức thuyết phục (Highly persuasive)Dễ chịu (Easygoing)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Hăng hái, nhiệt tình (Eager & Enthusiastic)Dám nghĩ, dám làm (Bold & Action-oriented)Khôn khéo (Tactful & Diplomatic)Dễ thỏa mãn, hài lòng (Content & Satisfied)
Giống nhất (Most like you)
Khác nhất (Least like you)
Để chúng tôi có thể gửi cho bạn kết quả xin bạn hãy điền chính xác những thông tin sau, xin cảm ơn
Tên của bạn(Required)
Lưu ý bạn cần điền chính xác email vì kết quả sẽ được gửi qua email. Chúng tôi nhận được rất nhiều bài gửi sai địa chỉ email, chúng tôi không thể gửi kết quả cho bạn nếu điền sai mục này.
Bạn là(Required)